feather your nest Thành ngữ, tục ngữ
feather your nest
make a comfortable place, prepare your future place, nest egg Charles became a professor and began to feather his nest at the University of Manitoba. tổ lông (của người) (của riêng)
1. Để trang bị và làm đẹp cho nơi ở của một người. Bây giờ căn hộ vừa chính thức là của tôi, tui nóng lòng muốn xây tổ ấm của mình! 2. Để làm giàu cho bản thân bằng cách sử dụng ảnh hưởng hoặc vị trí của mình hoặc bằng trước của người khác. Tôi chắc chắn rằng anh ta tự làm lông cho tổ của mình bằng số trước mà anh ta được đánh giá là gây quỹ từ thiện .. Xem thêm: lông, tổ lông tổ của bạn
Nếu ai đó làm lông tổ của họ, họ lợi dụng công chuyện hoặc vị trí của họ trong để có được nhiều tiền, để họ có thể có một cuộc sống thoải mái. Mọi người dường như cảm giác rằng các chính trị gia (nhà) chỉ quan tâm đến chuyện giúp đỡ những người bạn giàu có của họ và vun vén cho tổ ấm của chính họ. Lưu ý: Biểu thức này được sử dụng để thể hiện sự từ chối. Lưu ý: Một số loài chim lót tổ của chúng bằng những chiếc lông mềm mà chúng lấy từ ngực của chính chúng hoặc hái từ mặt đất. . Xem thêm: lông, tổ lông tổ (của riêng bạn) làm tổ
kiếm tiền, thường là bất chính và bằng chi phí của người khác. Cụm từ này đề cập đến cách một số loài chim sử dụng lông vũ (của chúng hoặc của loài chim khác) để lót bên trong tổ của chúng. 1998 Spectator Nó sẽ bất giải quyết được một thứ chết tiệt nào ngoại trừ chuyện vặt lông những cái tổ của rất nhiều kẻ ăn cắp vặt và drudge đảng. . Xem thêm: lông vũ, tổ ấm lông vũ của bạn (của riêng bạn) ˈnest
làm cho bản thân giàu có hơn, đặc biệt là bằng cách tiêu trước cho bản thân mà đáng ra phải chi cho chuyện khác: Anh ta đang tự làm tổ của mình với chi phí của những người anh ta vừa được đánh giá là giúp .. Xem thêm: lông vũ, tổ. Xem thêm:
An feather your nest idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with feather your nest, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ feather your nest