fall in with Thành ngữ, tục ngữ
fall in with
become associated with a bad group of people He fell in with a bad group of friends and began to get lower marks.
fall in with|fall
v., informal 1. To meet by accident. Mary fell in with some of her friends downtown. 2. To agree to help with; support. I fell in with Jack's plan to play a trick on his father. 3. To become associated with a group detrimental to the newcomer. John fell in with a wild bunch; small wonder he flunked all of his courses.
Compare: PLAY ALONG. thuộc về (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để bắt đầu dành thời (gian) gian cho một người hoặc một nhóm nhất định. Tôi thực sự e sợ rằng con trai tui đã rơi vào một đám đông xấu - những người bạn mới của nó dườngcoi nhưnhững kẻ gây rối thực sự. Để gặp gỡ và làm quen với một ai đó, đặc biệt là bất ngờ. Tôi vừa phải lòng những người phụ nữ đáng yêu nhất ở câu lạc bộ sách mà tui đã bắt đầu tham gia. Để cùng ý hoặc cùng còn tại một cách hòa bình. Cô ấy tiếp tục chiến đấu với bạn trai của mình vì niềm tin của cô ấy bất phụ thuộc vào anh ấy .. Xem thêm: rơi vào tình yêu với ai đó hoặc điều gì đó
để tham gia (nhà) với ai đó hoặc một nhóm. Tôi sợ rằng anh ấy vừa yêu nhầm loại bạn bè. John vừa yêu Max, người vừa từng thụ án trong tù .. Xem thêm: abatement abatement in article
để cùng tình với điều gì; để hài hòa với một cái gì đó. Chúng tui đã phải phụ lòng mong muốn của cô ấy. Tuyên bố phù hợp với quan điểm của tui .. Xem thêm: rơi rơi vào
1. Đồng ý với, hài hòa với, như trong Chúng tui hạnh phúc rơi vào kế hoạch của mình. [Nửa đầu những năm 1600]
2. Liên kết với, làm quen với (đặc biệt là tình cờ), như trong Trên du thuyền, chúng tui đã gặp một cặp vợ chồng từ Boston. [Cuối những năm 1500]. Xem thêm: rơi rơi vào
1. Đồng ý hoặc hài hòa với: Quan điểm của họ phù hợp với quan điểm của chúng tôi.
2. Để liên kết hoặc bắt đầu liên kết với: rơi vào nhầm đám đông .. Xem thêm: rơi. Xem thêm:
An fall in with idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fall in with, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fall in with