provide…with给…装备 We should equip our children with a good education.我们应当让孩子们受到良好的教育。
trang bị (một cái gì đó) với (cái gì đó)
Để thêm hoặc đính kèm một thứ gì đó vào một thứ gì đó. Sau cơn bão, tui đảm bảo trang bị cho thuyền của mình những cánh buồm mới, nguyên vẹn. Chúng tui sẽ trang bị cho chiếc xe tải của mình một lưỡi cày và cày tuyết vào mùa đông này. Chiếc xe này được trang bị máy lạnh. Xem thêm: trang bịXem thêm:
An equip with idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with equip with, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ equip with