dose of one's own medicine Thành ngữ, tục ngữ
dose of one's own medicine
Idiom(s): dose of one's own medicine
Theme: RECIPROCITY
the same kind of treatment that one gives to other people. (Often with get or have.)
• Sally never is very friendly. Someone is going to give her a dose of her own medicine someday.
• He didn't like getting a dose of his own medicine.
dose of one's own medicine|dose|medicine|taste|tas
n. phr. Being treated in the same way you treat others; something bad done to you as you have done bad to other people. Jim was always playing tricks on other boys. Finally they decided to give him a dose of his own medicine. một liều thuốc của riêng (một người)
Trải nghiệm cùng một điều có hại hoặc khó chịu mà một người vừa gây ra cho người khác hoặc một cuộc tấn công theo cùng một cách thức mà một người tấn công người khác. John vừa đồn thổi về tất cả người trong nhóm của chúng tôi, vì vậy chúng tui đã cho anh ta một liều thuốc của chính mình bằng cách tung tin đồn về anh ta. Cuộc đảo chính vừa cho chế độ độc tài một liều thuốc của riêng mình, khiến nhà độc tài và những người tùy tùng của ông ta bị tra tấn và giam giữ trong những điều kiện tồi tệ .. Xem thêm: liều, thuốc, của, liều thuốc của chính mình
Ngoài ra , vị thuốc của chính mình. Trả thù hoặc trả đũa, như trong Đã đến lúc chúng tui tự cho họ uống một liều thuốc và đơn giản là quên gọi lại cho họ, hoặc Joe khó chịu vì bị cho ra rìa, nhưng họ chỉ cho anh ta nếm thử loại thuốc của riêng mình. [Cuối những năm 1800]. Xem thêm: liều lượng, loại thuốc, của, của riêng loại thuốc của riêng mình, liều lượng / vị của
Sự trả trả bằng hiện vật; ăn miếng trả miếng. Mặc dù ý tưởng này hầu như bất mới, nhưng phép ẩn dụ y học chỉ có từ cuối thế kỷ XIX. V. Perdue vừa sử dụng nó trong Đồng hồ ca hát (1941): “Thật công bằng cho họ khi được nếm thử loại thuốc của riêng mình.”. Xem thêm: liều lượng, của, riêng, vị. Xem thêm:
An dose of one's own medicine idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dose of one's own medicine, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dose of one's own medicine