don't know sic 'em (from come here) Thành ngữ, tục ngữ
hang in (there)
persevere, don
out of here (outa here)
going, leaving When I get paid, I'm outa here. bất biết sic 'em (từ đây đến đây)
thông tục Nói về một người trả toàn ngu ngốc hoặc bất tài. Đề cập đến một con chó bất thể hiểu lệnh của chủ nhân. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Ah, bạn bất nghe cô ấy. Cô ấy bất biết sic 'em về máy tính. Không có cách nào Tom có thể điều hành công chuyện kinh doanh của riêng mình. Lão ngu bất biết sic 'em từ đây đến đây !. Xem thêm: come, know, sic. Xem thêm:
An don't know sic 'em (from come here) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with don't know sic 'em (from come here), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ don't know sic 'em (from come here)