diddly squat Thành ngữ, tục ngữ
diddly squat
nothing, not a penny For all that work, he gave me diddly squat - not even thanks. diddly-squat
Không có gì; bất cứ điều gì ở tất cả (khi được sử dụng trong câu phủ định). Tôi phải thừa nhận rằng tui rất hiểu biết khi nói đến máy tính. Trừ khi bạn cung cấp cho tui điều gì đó bằng văn bản, lời hứa đó bất có giá trị. Không có gì. (Người da đen. Ban đầu là người da đen hoặc người miền Nam.) Hợp cùng này bất có giá trị. . Xem thêm:
An diddly squat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with diddly squat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ diddly squat