dick measuring contest Thành ngữ, tục ngữ
no contest
one player or team wins easily, hands down Compare the speed of light to the speed of sound. It's no contest.
round robin (tournament or contest)
game or contest in which each player or team plays every other player or team in turn The round robin tournament was held in order to choose the championship team for the city. cuộc thi đo độ tinh ranh
tiếng lóng thô tục Một cuộc thi nhỏ giữa các cá nhân (thường là nam giới) đang cố gắng chứng minh rằng họ giỏi hơn những người khác. Tất cả các bạn là những người chơi gôn giỏi, OK? Bây giờ chúng ta có thể làm ơn dừng cuộc thi đo tinh ranh không lý này được không? Tôi ghét cái cách mà những cuộc tranh luận chính trị này dường như luôn biến thành một cuộc thi cân đo đong đếm, với mỗi ứng cử viên cố gắng vượt trội hơn những người khác .. Xem thêm: cuộc thi, con cặc, số đo. Xem thêm:
An dick measuring contest idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dick measuring contest, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dick measuring contest