death on Thành ngữ, tục ngữ
death on
Idiom(s): death on sb or sth
Theme: DESTRUCTION
very effective in acting against someone or something.
• This road is terribly bumpy. It's death on tires.
• The sergeant is death on lazy soldiers.
death on|death
adj. phr., informal 1. Very successful in meeting or dealing with. Joe is death on fast balls. He usually knocks them out of the park. 2. Disliking or strongly against; very strict about. The new teacher is death on students who come late to class. The twins' grandmother is death on smoking. cái chết của (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Nguy hiểm cho ai đó hoặc cái gì đó. Việc nộp đơn chỉ là cái chết đối với tui vào mùa đông — tui bị cắt giấy quá nhiều! 2. Rất nghiêm khắc về một cái gì đó. Giám đốc điều hành sắp chết vì vắng mặt, vì vậy tui sẽ bất mất thêm một ngày ốm nào nếu tui là bạn. Thành thạo một cái gì đó đòi hỏi kỹ năng. Người chơi golf đó chết vì cú đánh, vì vậy tui tin rằng anh ta sẽ chỉ cần một cú đánh nữa .. Xem thêm: death, on afterlife on article
1. . Hình rất có hại; rất hiệu quả trong chuyện chống lại ai đó hoặc điều gì đó. Con đường này gập ghềnh kinh khủng. Đó là cái chết trên lốp xe. Trung sĩ là cái chết của những người lính lười biếng.
2. Hình. Chính xác hoặc chết người khi làm điều gì đó đòi hỏi kỹ năng hoặc nỗ lực lớn. John là cái chết trên những quả bóng đường cong. Anh ấy là người ném bóng tốt nhất của chúng tôi. Nhà không địch quyền anh thực sự là hi sinh thần với những cú đấm thần tốc đó .. Xem thêm: afterlife on afterlife on
Chống lại rất hiệu quả; cũng rất thích. Ví dụ: "Anh ta là một tay cầm cừ khôi và chắc chắn sẽ chết trên bunts" (Christy Mathewson, Pitching, 1912), hoặc Ông chủ chết vì đi trễ, hoặc Cô ấy chết vì thời (gian) trang mới nhất. [Tiếng lóng; đầu những năm 1800]. Xem thêm: chết, về chết trên
Bị phản đối hoặc nghiêm khắc về: Ông chủ của chúng tui là cái chết khi mặc quần áo bình thường .. Xem thêm: chết, trên. Xem thêm:
An death on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with death on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ death on