cross paths Thành ngữ, tục ngữ
cross paths
meet, encounter We'll cross paths again, I'm sure. Until then, good luck. qua đường (với ai đó)
Hình. để gặp ai đó một cách tình cờ chứ bất phải do sự lựa chọn. Lần cuối cùng tui đi qua đường với Fred, cuối cùng chúng tui đã tranh cãi về một điều gì đó vụn vặt .. Xem thêm: cross, path. Xem thêm:
An cross paths idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cross paths, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cross paths