Nghĩa là gì:
crock
crock /krɔk/- danh từ
- mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa)
- (từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực
- (thông tục) xe ọp ẹp, xe cà khổ
- nội động từ (từ lóng)
- to crock up bị suy yếu, kiệt sức
- ngoại động từ
- làm kiệt sức, làm suy yếu, làm tàn phế
crock Thành ngữ, tục ngữ
crock
(See that's a crock)
it's a crock
(See that's a crock)
that's a crock (of shit)
"that is not true; bullshit; crap" A Mustang is faster than a Corvette? That's a crock!
crock of shit
rubbish, a worthless item, of poor quality:"Why not buy a new car? Yours is ancient, it's a crock of shit"
An crock idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crock, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ crock