crock of shit Thành ngữ, tục ngữ
crock of shit
rubbish, a worthless item, of poor quality:"Why not buy a new car? Yours is ancient, it's a crock of shit" a basin of bits
tiếng lóng thô lỗ Cái gì đó sai sự thật hoặc lố bịch. Anh ấy bất bao giờ đến, vì vậy lời hứa giúp đỡ chúng tui của anh ấy là một trò ngu ngốc! Ồ, tin đồn đó chỉ là một thứ vớ vẩn. Bạn có tin được cuộc gọi phạt đền đó không? Thật là khốn cùng nạn !. Xem thêm: crock, of, bits a basin of bits
THÔNG TIN, RẤT RÕ RÀNG Nếu ai đó mô tả một thứ gì đó như một thứ gì đó thật tồi tệ, họ có nghĩa là nó bất có giá trị, chất lượng rất kém hoặc trả toàn sai. Thành thật mà nói, tui nghĩ toàn bộ bài thơ là một thứ vớ vẩn. Tất cả những thứ về chuyện chúng ta bị chia cắt, thật là một thứ vớ vẩn. Lưu ý: Basin là một cái bình hoặc lọ đựng bằng đất sét. . Xem thêm: crock, of, bits a ˌcrock of ˈshit
(điều cấm kỵ, tiếng lóng, đặc biệt là tiếng Anh Mỹ) một cái gì đó bất đúng sự thật: 'Anh ấy nói với tui rằng anh ấy vừa làm chuyện hôm qua.' ' ! Tôi thấy anh ấy đi mua sắm trong thị trấn! '. Xem thêm: crock, of, bits basin (của shit)
1. N. một đống dối trá và lừa lọc bất hơn gì đống phân. (Thường bị phản đối.) That’s annihilation but a basin of shit! Tôi bất tin một lời nào về nó.
2. N. một người nói dối. (Thô lỗ và xúc phạm.) He’s aloof a basin of shit. Anh ấy bất bao giờ nói sự thật.
3. N. một kẻ khoác lác. (Thô lỗ và xúc phạm.) He’s as a crock. Anh ấy làm cho tất cả thứ anh ấy vừa làm trở nên tốt hơn gấp mười lần so với thực tế. . Xem thêm: crock, of, shit
An crock of shit idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crock of shit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ crock of shit