couch doctor Thành ngữ, tục ngữ
couch doctor
a psychoanalyst who puts his patients on a couch He was sent to see a couch doctor after his continued problems at work.
couch doctor|couch|doctor
n., slang, colloquial A psychoanalyst who puts his patients on a couch following the practice established by Sigmund Freud. I didn't know your husband was a couch doctor, I thought he was a gynecologist! couch-doctor
và couch-turkey n. Một nhà tâm thần học; một nhà phân tâm học. Cuối cùng tui cũng bước ra ngoài trên chiếc ghế dài-bác sĩ của tôi. Bây giờ tui đang tổng hợp tất cả lại với nhau. Tôi vừa mua ba chiếc xe hơi mới cho con gà tây đi văng đó! Bây giờ tui đang trả trước học lớn học cho con anh ấy! . Xem thêm:
An couch doctor idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with couch doctor, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ couch doctor