Nghĩa là gì:
kingdom
kingdom /'kiɳdəm/- danh từ
- vương quốc
- the United kingdom: vương quốc Anh
- the kingdom of heaven: thiên đường
- (sinh vật học) giới
- the animal kingdom: giới động vật
- (nghĩa bóng) lĩnh vực
- the kingdom of thought: lĩnh vực tư tưởng
come into your kingdom Thành ngữ, tục ngữ
blow to kingdom come
explode and destroy, blow up There's enough gas in the well to blow us kingdom come! đến (vào) vương quốc của (một người)
Để đạt đến vị trí nổi bật hoặc thành công. Tôi rất ấn tượng với sự nghề viết lách của anh ấy vừa trở nên thành công như thế nào. Anh ấy thực sự đến vương quốc của mình .. Xem thêm: come, Kingdom appear into (or to) your Kingdom
đạt được sự công nhận hoặc quyền lực tối cao .. Xem thêm: come, Kingdom. Xem thêm:
An come into your kingdom idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with come into your kingdom, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ come into your kingdom