come into fashion Thành ngữ, tục ngữ
come into fashion
become fashionable Recently in some areas the mini-skirt has come into fashion again. đi vào thời (gian) trang
của một phong cách, xu hướng cụ thể, v.v., để trở nên phổ biến hoặc sành điệu. Một khi phong cách ăn mặc vừa lỗi thời, thật khó tin rằng nó vừa từng đi vào thời (gian) trang ngay từ đầu .. Xem thêm: đến, thời (gian) trang bước vào thời (gian) trang
để trở nên sành điệu hay thời (gian) trang. Bạn có nghĩ rằng một thiết kế như thế này sẽ bao giờ đi vào thời (gian) trang? Kiểu nhảy đó sẽ bất bao giờ đi vào thời (gian) trang .. Xem thêm: đến, thời (gian) trang. Xem thêm:
An come into fashion idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with come into fashion, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ come into fashion