come back when you can stay longer Thành ngữ, tục ngữ
no longer
not any more不再
He is no longer living here.他已不住在这里了。
Now this great stretch of lowland no longer faces the menace of flood.现在,这一大片洼地已不再受洪水的威胁了。
no longer|longer
adv. Not any more; not at the present time.
He could no longer be trusted and they had to let him go. The shore was no longer in sight.
any longer
any longer 1) With added length, as in
If this skirt were any longer it would sweep the floor. 2) Still, any more, as in
They don't make this model any longer. This negative form is often put as
no longer.
longer
longer see
any longer;
no longer.
anchorage lại khi bạn có thể ở lại lâu hơn
Một cụm từ hướng đến một vị khách được vui nghênh gia (nhà) hạn chuyến thăm của họ vào lần sau. Chà, tui rất vui vì chúng ta vừa gặp nhau, ngay cả khi bất lâu lắm. Hãy anchorage lại khi bạn có thể ở lại lâu hơn !. Xem thêm: anchorage lại, có thể, đến, lâu hơn, ở lại
Hãy anchorage lại khi bạn có thể ở lại lâu hơn.
Hãy anchorage lại một lần nữa khi chuyến thăm của bạn có thể lâu hơn. (Thường được chủ nhà hoặc nữ tiếp viên nói với những vị khách sắp khởi hành.) John: Tôi thực sự phải đi. Sue: Rất vui vì bạn có thể đến. Vui lòng anchorage lại khi bạn có thể ở lại lâu hơn. Bill: Chà, tui ghét ăn và chạy, nhưng tui phải dậy sớm vào ngày mai. Mary: Chà, hãy anchorage lại khi bạn có thể ở lại lâu hơn .. Xem thêm: anchorage lại, có thể, đến, lâu hơn, ở lại. Xem thêm: