Nghĩa là gì:
closed book
closed book /'klouzd'buk/- danh từ
- điều biết rất ít, điều mù tịt
- nuclear physics is a closed_book to me: vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi
closed book Thành ngữ, tục ngữ
Closed book to me
If a subject is a closed book to you, it is something that you don't understand or know anything about.
closed book|book|close|closed
n. A secret; something not known or understood. The man's early life is a closed book. For Mary, science is a closed book. The history of the town is a closed book.
closed book, a
closed book, a
A secret, mystery, or puzzle, as in I can't figure her out; she's a closed book to me. This term alludes to information one can't obtain or comprehend (because the book is closed). [Early 1900s] một cuốn sách vừa đóng
Ai đó hoặc điều gì đó khó biết hoặc khó hiểu. Cô ấy là một người kín đáo đến nỗi tui thực sự bất biết nhiều về cô ấy. Tôi đoán tui đã kết hôn với một cuốn sách vừa đóng. Tôi là một nhà khoa học xuyên suốt và xuyên suốt, vì vậy nghệ thuật luôn là một cuốn sách khép lại đối với tui .. Xem thêm: cuốn sách, cuốn sách đóng cuốn sách vừa đóng lại, một
Một bí mật, bí ẩn hoặc câu đố, như trong tui có thể bất tìm ra cô ấy; cô ấy là một cuốn sách khép lại đối với tôi. Thuật ngữ này đen tối chỉ thông tin mà người ta bất thể lấy hoặc hiểu được (vì cuốn sách vừa đóng). [Đầu những năm 1900]. Xem thêm: đóng một cuốn sách vừa đóng
BRITISHNếu điều gì đó hoặc ai đó là cuốn sách vừa đóng đối với bạn, bạn biết hoặc hiểu rất ít về họ. Kinh tế là một cuốn sách đóng đối với anh ta. Anh ấy là một cuốn sách khép kín, anh chàng đó. So sánh với một cuốn sách đang mở. 1944 Frank Clune Trái tim màu đỏ Sa mạc là một cuốn sách mở đối với người đàn ông của Không gian mở rộng lớn lớn, nhưng đối với người hiệu trưởng thì đó là một cuốn sách đóng. . Xem thêm: cuốn sách, đóng một cuốn sách vừa đóng (cho ai đó)
một người hoặc một chủ đề mà bạn bất biết gì về: Tôi e rằng đất vật lý đúng hơn là một cuốn sách đóng đối với tôi. ♢ Xin đừng nói về cuộc sống trước đây của cô ấy, đó là tất cả một cuốn sách vừa đóng .. Xem thêm: cuốn sách, vừa đóng lại. Xem thêm:
An closed book idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with closed book, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ closed book