chief cook and bottle washer Thành ngữ, tục ngữ
chief cook and bottle washer
manager, supervisor Hal is the chief cook and bottle washer for our school supper. trưởng bếp và thợ rửa chai
Một người có liên quan đến nhiều khía cạnh của một tình huống cụ thể. Bởi vì gần đây có rất nhiều người vừa rời khỏi bộ phận của chúng tôi, tui là trưởng bếp và thợ rửa chai, làm tất cả công chuyện nhỏ sắp xảy ra .. Xem thêm: và, chai, trưởng, đầu bếp, thợ giặt trưởng bếp và thợ rửa bình
Hình. người phụ trách thực tế tất cả thứ (chẳng hạn như trong một doanh nghề rất nhỏ). Tôi là bếp trưởng và thợ rửa chai quanh đây. Tôi làm tất cả tất cả việc .. Xem thêm: và, đóng chai, phụ trách, đầu bếp, thợ giặt trưởng bếp và thợ rửa chai
Một người đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ, cả quan trọng và tầm thường, như trong chúng ta bất có thư ký hay thư ký; trưởng bộ phận là bếp trưởng và thợ rửa chai và làm tất cả. [Tiếng lóng; c. Năm 1840]. Xem thêm: và, thợ rửa chai, người phụ trách, đầu bếp đầu bếp trưởng và người rửa chai
một người thực hiện nhiều công chuyện quan trọng nhưng thường xuyên. bất trang trọng. Xem thêm: và, trưởng, đầu bếp đầu bếp và máy rửa chai
verbXem đầu bếp và máy rửa chai. Xem thêm: và, người đóng chai, người phụ trách, người phụ bếp, người rửa người phụ bếp và người rửa chai
Cá nhân có hầu hết các trách nhiệm khá (nhiều) đa dạng trong một doanh nghiệp. Chủ nghĩa Mỹ lóng này bắt nguồn từ nửa đầu những năm 1800. Đề cập đến nhiệm vụ nhà bếp, thuật ngữ này được sử dụng rộng lớn rãi hơn nhiều, như trong “Mr. Miller tự mô tả mình là ‘chủ tịch, trưởng bếp và thợ rửa chai’ của công ty mình ”(New York Times, ngày 7 tháng 11 năm 1992) .. Xem thêm: và, chai, trưởng, đầu bếp, máy giặt. Xem thêm:
An chief cook and bottle washer idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chief cook and bottle washer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chief cook and bottle washer