check into Thành ngữ, tục ngữ
check into
Idiom(s): look into something AND check into something; see into something
Theme: EXAMINATION - INVESTIGATION
to investigate something.
• I'll have to look into that matter.
• The police checked into her story.
• Don't worry about your problem. I'll see into it.
đăng ký
1. Để chính thức xác nhận chuyện một người đến một nơi nhất định mà người ta dự kiến, chẳng hạn như khách sạn. Tôi sẽ kiểm tra khách sạn và lấy chìa khóaphòng chốngcủa chúng tôi. Chúng ta kiểm tra hội nghị ở đâu? 2. Tự nguyện đi khám bệnh tại bệnh viện (thay vì đến đó bằng xe cấp cứu). Trong cách sử dụng này, một lớn từ phản xạ được sử dụng giữa "kiểm tra" và "thành". Tôi rất vui vì tui đã tự mình đến bệnh viện kiểm tra vì cơn đau hóa ra là đau ruột thừa! 3. Để chính thức ghi lại của ai đó hoặc cái gì đó đến một nơi nhất định. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "kiểm tra" và "thành". Thưa ông, tui có thể kiểm tra ông vào khách sạn ở đây. Bạn có thể kiểm tra những cuốn sách này vào hệ thống không? 4. Để điều tra một cái gì đó. Vui lòng kiểm tra những chênh lệch này trong ngân sách và cho tui biết bạn phát hiện ra điều gì .. Xem thêm: kiểm tra kiểm tra
1. Điều tra một cái gì đó, như trong tui không biết khi nào họ mở nhưng tui sẽ kiểm tra nó. Cũng xem kiểm tra.
2. Đăng ký chuyện đến của một người tại, như ở Cô ấy sắp đăng ký vào bệnh viện. Cũng xem đăng ký, def. 1.. Xem thêm: kiểm tra kiểm tra
v.
1. Để điều tra một cái gì đó; xem xét điều gì đó: Tôi vừa kiểm tra tin đồn rằng ban nhạc đang đi lưu diễn, và tin đồn hóa ra là sai sự thật.
2. Để đăng ký và nhậnphòng chốngkhi đến khách sạn hoặc nơi lưu trú khác: Khi đến New York, tui nhậnphòng chốngkhách sạn và đi thẳng vào giường.
. Xem thêm: kiểm tra. Xem thêm:
An check into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with check into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ check into