catch you later Thành ngữ, tục ngữ
catch you later
I will talk to you later, I will see you later I have to leave now. Catch you later.bắt (một) sau
tiếng lóng Để xem hoặc nói chuyện với một người sau. Tôi phải đi bây giờ—gặp bạn sau. Tốt thôi, tui sẽ gặp anh ta sau, khi cả hai chúng ta đều ở trong văn phòng.. Xem thêm: bắt, lát nữagặp bạn sau
Hẹn gặp lại sau; chúng ta sẽ gặp lại nhau sau (tại một thời (gian) điểm bất xác định). OK, tui phải đi—gặp bạn sau! Đó là một thời (gian) gian thực sự tuyệt cú vời. Tôi sẽ bắt bạn sau, anh bạn.. Xem thêm: bắt, lát nữa(Tôi sẽ) bắt bạn sau.
Inf. Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau. Mary: Phải bay. Hẹn gặp lại bạn. Sally: Tạm biệt. Gặp lại sau. John: Tôi phải đến lớp bây giờ. Bill: Được rồi, gặp bạn sau.. Xem thêm: bắt, sauGặp bạn sau
vừa gửi. Tôi sẽ nói chuyện với bạn một lần nữa khi tui gặp bạn tiếp theo. Xin lỗi, phải vội vàng. Gặp lại sau. . Xem thêm: catch, lát nữa hẹn sau
Trang trọng Được dùng để diễn đạt lời tạm biệt.. Xem thêm: catch, lát nữa. Xem thêm:
An catch you later idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with catch you later, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ catch you later