can't see beyond the end of one's nose Thành ngữ, tục ngữ
can't see beyond the end of one's nose
Idiom(s): can't see beyond the end of one's nose
Theme: VISION
[to be] unaware of the things that might happen in the future; not farsighted; self-centered. (Also with cannot.)
• John is a very poor planner. He can't see beyond the end of his nose.
• Ann can't see beyond the end of her nose. She is very self-centered.
bất thể nhìn thấy bên ngoài mũi của (một người)
bận tâm với bản thân và bất thể để ý hoặc tập trung vào bất cứ điều gì khác. Tất nhiên cô ấy bất biết gì về số lượng người không gia cư ngày càng tăng trong thành phố của chúng ta — cô ấy bất thể nhìn xa hơn cuối mũi của mình .. Xem thêm: xa hơn, kết thúc, mũi, của, xem bất thể nhìn xa hơn cuối của một người mũi
Ngoài ra, bất thể nhìn xa hơn phần cuối của mũi. Thiếu tầm nhìn xa, chỉ hình dung các sự kiện hoặc vấn đề trước mắt, như ở Thomas vừa không thuê một dàn nhạc cho buổi hòa nhạc Giáng sinh; anh ta chỉ bất thể nhìn thấy bên ngoài mũi của mình. Cụm từ này có nguồn gốc là một câu tục ngữ Pháp thường được trích dẫn bằng tiếng Anh từ khoảng năm 1700 trở đi. Alexander Pope vừa sử dụng một cách diễn đạt tương tự trong Bài luận về con người (1734) của ông: "Anh ta vẫn tiếp tục đi, Tuy nhiên, anh ta sẽ nhìn về phía trước xa hơn cái mũi của anh ta." . Xem thêm: xa, cuối, mũi, của, xem bất thể nhìn xa hơn cuối mũi
Thiển cận, bất thể nắm bắt bất cứ điều gì ngoài vấn đề hoặc sự kiện trước mắt. Thuật ngữ này là một câu châm ngôn của Pháp thế kỷ XVI được một số nhà văn Anh trích dẫn. Sau đó, nó xuất hiện trong một trong những truyện ngụ ngôn của La Fontaine, Con cáo và con dê, và trong một câu ghép trong cuốn Tiểu luận về con người (1734) của Alexander Pope: “Anh ta vẫn tiếp tục đi, Tuy nhiên, anh ta nhìn về phía trước xa hơn cái mũi của anh ta.”. Xem thêm: vượt ra ngoài, kết thúc, mũi, của, xem. Xem thêm:
An can't see beyond the end of one's nose idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with can't see beyond the end of one's nose, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ can't see beyond the end of one's nose