c'est la vie Thành ngữ, tục ngữ
c'est la vie
that is fate, that's life If you have bad luck some days, it's natural. C'est la vie! c'est la vie
Mà thôi. Cụm từ tiếng Pháp này, có nghĩa là "đó là cuộc sống," biểu thị sự từ chức và chấp nhận một điều gì đó mà một người bất thích nhưng bất thể thay đổi. Tôi biết bạn khó chịu khi nhận được một vé đậu xe khác, nhưng tui xin lỗi. Tôi vừa hy vọng về nhà đủ sớm để nấu bữa tối, nhưng điều đó vừa không xảy ra, vì vậy chúng tui đã gọi pizza thay vào đó — c'est la vie .. Xem thêm: la, vie. Xem thêm:
An c'est la vie idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with c'est la vie, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ c'est la vie