bomb out Thành ngữ, tục ngữ
bomb out
fail, not succeed Most engineers say the electric car is a failure. It bombed out. ném bom (ai đó hoặc thứ gì đó) ra ngoài
Để buộc ai đó hoặc thứ gì đó khỏi một vị trí bằng cách bắn phá bằng chất nổ. Đừng lo lắng, thưa ngài, chúng tui sẽ ném bom chúng trong cuộc tấn công tiếp theo của chúng tôi. Xem thêm: bom, ra khỏi bom ra (của cái gì đó)
Thất bại ngoạn mục hoặc ở một mức độ lớn. Bất chấp tất cả những lời quảng cáo rầm rộ của giới truyền thông, bộ phim bom tấn lớn của mùa hè vừa thực sự thành công rực rỡ. Anh ấy tốt nghề ở vị trí dẫn đầu trong lớp, nhưng anh trai của anh ấy vừa ném bom ra khỏi trường lớn học chỉ trong một học kỳ. Máy bay ném bom đưa dân làng ra ngoài. Cuộc tấn công vừa ném bom ra khỏi tất cả tất cả người trong phạm vi hàng dặm xung quanh. Xem thêm: ném bom, ra ném bom thứ gì đó ra ngoài
để phá hủy một đất điểm bằng cách ném bom. Tôi hy vọng họ bất đánh bom ngôi làng. Máy bay ném bom ra khỏi nhà máy Xem thêm: bom, ra bom ra (của cái gì đó)
Sl. thất bại hoặc thất bại ở một thứ gì đó, đặc biệt là trường học hoặc một công việc. Cô ấy sợ rằng cô ấy sẽ ném bom ra khỏi trường học. Anh trai cô ấy vừa ném bom năm trước. Xem thêm: bom, ra bom ra
v.
1. Để làm cho một cái gì đó bị hư hỏng trả toàn do ném bom. Được sử dụng chủ yếu trong thế bị động: Thị trấn vừa bị ném bom trong chiến tranh.
2. Bị buộc hoặc buộc phải rời khỏi một nơi nào đó do bị pháo kích: Gia đình ông bà tui đã bị ném bom ra khỏi nhà của họ hai lần trong chiến tranh. Cách duy nhất để đưa du kích rời khỏi khu vực là đánh bom chúng.
3. Bị ép buộc hoặc buộc phải rời khỏi một nơi nào đó vì thất bại thảm hại: Vì học bất đủ, anh ta vừa ném bom ra khỏi trường lớn học.
Xem thêm: bomb, out bomb (out)
in. [Dành cho máy tính hoặc chương trình máy tính] bị lỗi. Toàn bộ sự chuyện đã xảy ra bất đúng lúc. Xem thêm: bomb, out bomb out
verbXem thêm: bom, outXem thêm:
An bomb out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bomb out, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bomb out