blow down Thành ngữ, tục ngữ
blow down
to blow somebody down: to kill somebody thổi xuống
Của gió, để thổi một cái gì đó xuống đất. Cơn gió hôm nay thổi bay tất cả quần áo tui phơi trên dây phơi. Chậu hoa treo của bạn có thể bị thổi bay trong cơn bão này .. Xem thêm: thổi bay, thổi sập thổi bay ai đó hoặc vật gì đó
[cho luồng bất khí thổi tới] để làm đổ người hoặc vật gì đó. Gió thổi khiến Chuck ngã xuống. Lốc xoáy vừa thổi bay nhiều tòa nhà .. Xem thêm: thổi bay, đổ sập. Xem thêm:
An blow down idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blow down, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blow down