black look Thành ngữ, tục ngữ
give someone a black look
look at someone as if you are angry: "Why is he giving me such a black look?"
black look
black look see under
dirty look, give a.
cái nhìn đen đúa
Biểu hiện của sự tức giận, thù hận hoặc trả toàn khinh thường. Tôi vừa cố gắng xin lỗi vì những gì tui đã nói, nhưng cô ấy nhìn tui đen đến mức tui biết chưa phải lúc thích hợp để nói chuyện với cô ấy .. Xem thêm: black, attending
a atramentous ˈlook
một biểu hiện giận dữ hoặc bất tán thành trên khuôn mặt của ai đó: Cô ấy nhìn tui màu đen khi tui đề nghị cô ấy nên dọn dẹpphòng chốngcủa mình .. Xem thêm: black, look. Xem thêm: