beyond repair Thành ngữ, tục ngữ
beyond repair
ruined, cannot be repaired, a lost cause That copier is wrecked. It's beyond repair. ngoài tiềm năng sửa chữa
Bị hư hỏng hoặc tổn hại bất thể sửa chữa được mà bất có bất kỳ tiềm năng sửa chữa nào. Thật bất may, người thợ máy nói rằng động cơ của tui không còn tiềm năng sửa chữa. Nếu bạn bất nói cho anh ấy biết sự thật trước khi anh ấy nghe điều đó từ người khác, mối quan hệ của bạn sẽ bị hủy hoại bất thể sửa chữa được .. Xem thêm: beyond, adjustment yond reˈpair
bất thể sửa chữa: Động cơ bị hư hỏng quá sửa chữa .. Xem thêm: vượt quá, sửa chữa. Xem thêm:
An beyond repair idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with beyond repair, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ beyond repair