beyond help Thành ngữ, tục ngữ
beyond help
lost, cannot be saved Some addicts are beyond help. They don't want to be helped. ngoài trợ giúp
Không thể được trợ giúp, cải thiện hoặc sửa chữa. Hàng rào đó bất thể giúp được gì — tốt hơn hết bạn nên phá bỏ nó và dựng một cái mới. Tại trung tâm, chúng tui không tin rằng bất cứ ai có thể vượt quá sự giúp đỡ .. Xem thêm: vượt quá, giúp đỡ * ngoài sự giúp đỡ
và * ngoài sự giúp đỡ ngoài sự giúp đỡ của bất cứ điều gì; bất thể được sửa chữa. (* Điển hình: be ~; get ~.) Chú chó tội nghề bị xe tải tông bất thể giúp được gì. Xe cũ này là quá sửa chữa .. Xem thêm: vượt quá, giúp đỡ. Xem thêm:
An beyond help idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with beyond help, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ beyond help