ball is in someone's court Thành ngữ, tục ngữ
ball is in someone's court
be someone else's move or turn The ball was in the union's court after the company made their final offer. bóng ở trong sân của (một người)
Một người có trách nhiệm thực hiện thêm hành động, đặc biệt là sau khi người khác vừa chịu trách nhiệm trước đó. Cụm từ này bắt nguồn từ quần vợt. Họ vừa mời bạn, vì vậy quả bóng đang ở trong sân của bạn. Bạn có muốn đi chơi với họ hay bất ?. Xem thêm: bóng, sân bóng ở trong sân của ai đó
đến lượt người đó thực hiện tiếp theo. Biểu thức này là một phép ẩn dụ từ quần vợt hoặc một trò chơi bóng tương tự trong đó những người chơi khác nhau sử dụng các khu vực cụ thể của một sân được đánh dấu .. Xem thêm: bóng, sân. Xem thêm:
An ball is in someone's court idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ball is in someone's court, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ball is in someone's court