back at it Thành ngữ, tục ngữ
back at it
having returned to a past habit or occupation, at it again """I was so glad to hear George quit drinking."" ""Well, he's back at it.""" anchorage lại (một lần nữa)
Tiếp tục làm một chuyện gì đó, thường là điều gì đó tiêu cực hoặc khó chịu. A: "Bạn có nghe cãi nhau không?" B: "Ugh, hai người đó phải anchorage lại với nó một lần nữa." Tôi vừa cố gắng ngừng cắn móng tay của mình, nhưng tui đã trở lại rồi .. Xem thêm: aback aback at it (again)
accomplishing article again. (Thường được nói trong những lời chỉ trích.) Tôi nghĩ bạn vừa ngừng hút thuốc, nhưng tui thấy bạn vừa trở lại với nó một lần nữa .. Xem thêm: trở lại. Xem thêm:
An back at it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with back at it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ back at it