at a loss for words Thành ngữ, tục ngữ
at a loss for words
unable to think of a reply or something to say When he asked why I wanted the vase, I was at a loss for words. bất nói được lời nào
Không thể nói hoặc diễn đạt một ý nghĩ mạch lạc. Tôi rất thất vọng vì tui thực sự bất nói được lời nào .. Xem thêm: mất lời, từ at a accident for ˈwords
bất thể nói được điều gì: Thực tế là anh ấy bất bao giờ mất lời đôi khi rất khó để ngăn anh ta nói chuyện. ♢ Tôi trả toàn bất nói nên lời. Cả đời tui chưa bao giờ được nói chuyện như vậy .. Xem thêm: mất mát, lời nói. Xem thêm:
An at a loss for words idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at a loss for words, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at a loss for words