all talk no trousers Thành ngữ, tục ngữ
all talk no trousers
someone who talks a lot but doesn't act: "I know he told you that he would get you a limousine for the wedding. Don't believe him, though. He's all talk, no trousers." toàn nói chuyện và bất mặc quần tây
Toàn những lời khoe khoang, kiêu ngạo hoặc nông cạn mà bất bao giờ thành hiện thực. Một biến thể của "tất cả miệng và quần", có nghĩa là tương tự nhau. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Người quản lý của đội luôn hứa hẹn hết danh hiệu này đến danh hiệu khác, nhưng anh ấy dường như chỉ nói chuyện và bất mặc quần dài vào thời (gian) điểm này .. Xem thêm: tất cả, và, không, nói chuyện, quần. Xem thêm:
An all talk no trousers idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with all talk no trousers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ all talk no trousers