1. Các thiết bị bảo vệ trong ô tô bị phồng lên khi va chạm mạnh. Đó là một tai nạn rất nhỏ, mẹ à - nó bất làm arrest túi khí hay bất cứ thứ gì. 2. Phổi. Thỉnh thoảng tui cần đưa một ít bất khí trong lành vào túi khí của mình .. Xem thêm: air, bag
air-bag
n. phổi. Hãy lấp đầy những túi khí đó bằng bất khí Colorado tốt! . Xem thêm:
An air bags idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with air bags, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ air bags