argot Một cái gì đó bất đáng kể hoặc bất phải là một vấn đề lớn. A: "Này, cảm ơn vì vừa nhận mail cho tôi." B: "Ồ chắc chắn, bất phải là bất có thang." Ain’t no thang — Dù sao thì tui cũng vừa đi đến trung tâm mua sắm .. Xem thêm: không. Xem thêm:
An ain't no thang idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ain't no thang, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ain't no thang