act of faith Thành ngữ, tục ngữ
act of faith
Idiom(s): act of faith
Theme: DEED
an act or deed demonstrating religious faith; an act or deed showing trust in someone or something.
• He lit candles in church as an act of faith.
• For him to trust you with his safety was a real act of faith.
act of faith|act|faith
n. phr. An act or a deed that shows unquestioning belief in someone or something. It was a real act of faith on Mary's part to entrust her jewelry to her younger sister's care. hành động của đức tin
1. Một hành động tiết lộ hoặc chứng minh lòng sùng kính tôn giáo của một người. Trong tôn giáo của chị tôi, đi trên than nóng là một hành động của đức tin. Một hành động tiết lộ hoặc chứng minh sự quan tâm hoặc đáng tin cậy của một người. Nhà đầu tư triệu phú đang gặp gỡ chúng tui như một hành động của niềm tin, vì vậy bài thuyết trình của chúng tui phải trả toàn trả hảo! 3. Một hành động kiểm tra đạo đức hoặc niềm tin của một người. Để trẻ sơ sinh của bạn với người khác là một hành động đức tin thực sự khi bạn mới làm mẹ. Xem thêm: hành động, đức tin, của một hành động đức tin
một hành động hoặc chuyện làm thể hiện đức tin tôn giáo; một hành động hoặc hành động thể hiện sự tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó. Để anh ấy tin tưởng bạn vì sự an toàn của anh ấy là một hành động thực sự của đức tin .. Xem thêm: hành động, đức tin, của hành động đức tin
Hành vi thể hiện hoặc kiểm tra niềm tin tôn giáo hoặc các niềm tin khác của một người, như trong leo núi với một đối tác mới, thiếu kinh nghiệm là một hành động thực sự của đức tin. Thuật ngữ này là bản dịch của auto da fé tiếng Bồ Đào Nha, dùng để chỉ chuyện kết án và hành quyết những kẻ dị giáo (thường là bằng cách thiêu sống) trong Tòa án dị giáo, khi chuyện trừng phạt tà giáo được đánh giá là một sự khẳng định đức tin. Trong thời (gian) hiện đại, nó được sử dụng cho những trường hợp lành tính hơn. [Đầu những năm 1700]. Xem thêm: hành động, đức tin, của. Xem thêm:
An act of faith idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with act of faith, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ act of faith