fly on the wall Thành ngữ, tục ngữ
a fly on the wall
able to hear and see what a fly would see and hear I'd like to be a fly on the wall in the Judge's chambers.
fly on the wall
(See a fly on the wall)
be a fly on the wall|a fly on the wall|fly|fly on
v. phr. To eavesdrop on a secret conversation. How I wish I could be a fly on the wall to hear what my fiance's parents are saying about me! bay trên tường
Một người có thể quan sát một thứ gì đó gần nhưng không hình và bất can thiệp vào tình huống. Tôi thích làm con ruồi trên tường nhà John khi anh ấy phát hiện ra vợ mình mua một chiếc xe hơi mới mà bất nói cho anh ấy biết .. Xem thêm: fly, on, bank a fly on the bank
COMMON If bạn muốn trở thành một con ruồi trên tường khi một điều cụ thể xảy ra, bạn muốn bí mật (an ninh) nghe những gì được nói hoặc xem những gì xảy ra. Tôi muốn trở thành một con ruồi trên tường trong các cuộc họp nhóm của họ. Những gì tui sẽ đánh giá là một con ruồi trên tường khi Draper phát hiện ra những gì vừa xảy ra với hàng hóa quý giá của mình! Lưu ý: Bạn có thể sử dụng fly-on-the-wall để mô tả điều gì đó, chẳng hạn như phim tài liệu (= phim về những người và sự kiện có thật), trong đó các nhà sản xuất phim ghi lại tất cả thứ xảy ra. Trong sáu tháng, một đoàn làm phim của BBC vừa làm chuyện trên một bộ phim tài liệu về cuộc hôn nhân sắp tới của họ .. Xem thêm: fly, on, bank a fly on the bank
một người quan sát bất được chú ý của một tình huống cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng như một tính từ, như trong một bộ phim tài liệu bay trên tường, trong đó nó đề cập đến một kỹ thuật làm phim trong đó các sự kiện chỉ được quan sát và trình bày một cách chân thực với sự can thiệp tối thiểu, thay vì được diễn ra dưới sự chỉ đạo. . Xem thêm: fly, on, bank a fly on the ˈwall
một người quan sát người khác mà bất bị chú ý: Tôi thích trở thành con ruồi trên tường khi ủy ban đang thảo luận về báo cáo mà tui đã viết ! ♢ phim tài liệu bay trên tường (= trong đó tất cả người được anchorage về cuộc sống bình thường của họ như thể bất có máy quay). Xem thêm: bay, on, wall. Xem thêm:
An fly on the wall idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fly on the wall, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fly on the wall