The world and his wife Thành ngữ, tục ngữ
The world and his wife
If the world and his wife were somewhere, then huge numbers of people were present. thế giới và vợ của anh ấy
Một số lượng lớn hoặc (nhiều) đa số tất cả người. Thế giới và vợ sắp tổ chức đám cưới vào tháng 7 này. Tôi hy vọng mình cũng có thể làm được .. Xem thêm: and, wife, apple the apple and his wife
tất cả người; một số lượng lớn người. Tiếng Anh Biểu thức này lần đầu tiên được ghi lại trong Cuộc đối thoại lịch sự của Jonathan Swift (1738) .. Xem thêm: and, wife, apple (all) the ˌworld and his ˈwife
(formal) Mọi người; một số lượng lớn người: Thế giới và vợ anh ấy vừa ở Brighton vào ngày hôm đó .. Xem thêm: và, vợ, thế giới. Xem thêm:
An The world and his wife idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with The world and his wife, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ The world and his wife