Stalking horse Thành ngữ, tục ngữ
Stalking horse
A stalking horse is a strategy or something used to conceal your intentions. It is often used where someone put themselves forwards as a candidate to divide opponents or to hide the real candidate. ngựa rình rập
1. Một ứng cử viên chính trị cố gắng thay thế lãnh đạo đảng hiện tại, chỉ để đánh giá mức độ ủng hộ của người đương nhiệm. Anh ta bất thực sự muốn được bầu cử - anh ta chỉ là một con ngựa rình rập đang cố gắng xem đảng của chúng ta thực sự rạn nứt như thế nào.2. Thứ gì đó che giấu ý định thực sự của một người. Tôi e rằng thương vụ này chỉ là con ngựa bất kham cho một kế hoạch lâu dài bất chính hơn .. Xem thêm: con ngựa, con ngựa con ngựa cái rình rập
1. Nếu bạn mô tả một sự kiện hoặc một hành động như một con ngựa đang rình rập, bạn có nghĩa là nó đang được sử dụng để giúp ai đó đạt được điều họ thực sự muốn vào một ngày sau đó. Sự phát triển sẽ đóng vai trò như một con ngựa rình rập để khai thác thêm vùng nông thôn xung quanh. Giới hạn đóng lũy của công đoàn sẽ là con ngựa bất kham phá vỡ mối quan hệ giữa đảng và công đoàn. Lưu ý: Biểu thức này thường được sử dụng để thể hiện sự từ chối.
2. Trong chính trị, một con ngựa bất kham là kẻ chống lại lãnh đạo của một đảng để kiểm tra sức mạnh của bất kỳ phe đối lập nào với lãnh đạo. Sau đó, họ rút lui để ủng hộ kẻ thách thức mạnh hơn, nếu có vẻ như kẻ đứng đầu có thể bị đánh bại. Thậm chí còn có cuộc nói chuyện về một trong số họ đứng cho vị trí lãnh đạo như một con ngựa rình rập cho ứng cử viên thực sự. Lưu ý: Bạn cũng có thể sử dụng ngựa rình rập trước danh từ. Ý tưởng về một cuộc thách đấu ngựa rình rập tại hội nghị bữa tiệc mùa thu dường như rất khó xảy ra. Lưu ý: Ngựa rình rập là ngựa được sử dụng bởi những người thợ săn. Chúng được huấn luyện để cho phép người cưỡi ngựa nấp sau lưng chúng, và do đó tiến gần hơn những con chim chúng đang săn. . Xem thêm: con ngựa, con cà cuống. Xem thêm:
An Stalking horse idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Stalking horse, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Stalking horse