Sharp cookie Thành ngữ, tục ngữ
Sharp cookie
Someone who isn't easily deceived or fooled is a sharp cookie. aciculate cookie
Một người đặc biệt thông minh, dí dỏm hoặc khéo léo. Dan: "Tôi đang gặp rắc rối với thời (gian) gian đóng thuế của mình, tui chỉ bất hiểu nó chút nào." Steve: "Bạn nên liên lạc với chú của tôi, ông ấy là một bánh quy sắc nét!" Chúng tui luôn tìm thuê những người làm cookie aciculate như bạn .. Xem thêm: cookie, sharp. Xem thêm:
An Sharp cookie idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Sharp cookie, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Sharp cookie