Save your skin Thành ngữ, tục ngữ
save your skin/neck
save you from risk, dismissal or death The dog saved your neck. His barking helped us find you.
Save your skin
If someone saves their skin, they manage to avoid getting into serious trouble.cứu làn da của (một người)
Để giải cứu một người khỏi thất bại, nguy hiểm hoặc thảm họa; để ngăn chặn một cái gì đó xấu xảy ra với một ai đó. Cảm ơn vì vừa mang lại cho tui thêm một số tiền—bạn thực sự vừa cứu lấy làn da của tui đấy! Công ty đang rất cần các nhà đầu tư mới để cứu làn da của họ.. Xem thêm: cứu lấy làn dacứu lấy làn da của bạn
hoặc cứu lấy làn da của chính bạn
PHỔ BIẾN Nếu ai đó cố gắng cứu lấy làn da của họ da hoặc cứu lấy làn da của chính mình, họ cố gắng tự cứu mình khỏi điều gì đó nguy hiểm hoặc khó chịu, thường bất quan tâm đến điều gì sẽ xảy ra với bất kỳ ai khác. Đối với tôi, đó tương tự như một nỗ lực tuyệt cú vọng để cứu lấy làn da của anh ấy. Đó là một thông báo liên quan nhiều hơn đến chuyện chính phủ đang cố gắng cứu lấy làn da của chính mình hơn là cố gắng giúp đỡ các nạn nhân.. Xem thêm: cứu, dahãy cứu ai đó/của bạn (của chính bạn) ˈcổ/ˈda/ˈda
(không trang trọng) cứu ai đó hoặc chính bạn khỏi tình huống nguy hiểm hoặc khó chịu: Đừng trông cậy vào sự giúp đỡ của anh ấy, anh ấy chỉ quan tâm đến chuyện cứu mạng sống của chính mình. OPPOSITE: liều mạng với bạn. Xem thêm: hide, neck, save, skinsave one's skin, to
To save one’s life. Làn da được đề cập thường là của riêng một người và thật khó để tưởng tượng cuộc sống sẽ diễn ra mà bất có nó. Thuật ngữ này vừa có từ thời (gian) La Mã. Bằng tiếng Anh, nó vừa được in vào năm 1642: “Equivocating with our lương tâm . . . để cứu làn da của chính chúng ta” (Daniel Rogers, Naaman the Syrian).. Xem thêm: cứu. Xem thêm:
An Save your skin idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Save your skin, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Save your skin