Ruffle a few feathers Thành ngữ, tục ngữ
Ruffle a few feathers
If you ruffle a few feathers, you annoy some people when making changes or improvements.xù lông xù
Làm điều gì đó khiến người khác khó chịu, bực mình hoặc khó chịu. Tôi biết bài thuyết trình của mình về tác động của biến đổi khí sau sẽ khiến một số người khó chịu, nhưng tui phải nâng cao nhận thức về vấn đề này! Phong thái khoa trương, kiêu ngạo của Harry có xu hướng xù vài sợi lông, nhưng anh ấy là một người hi sinh tế trong tâm hồn.. Xem thêm: Feather, few, ruffleruffle someone's/a few ˈfeathers
(không trang trọng) làm phiền ai đó bằng cách làm điều gì đó điều đó làm họ khó chịu và phiền muộn: Tất cả cuộc nói chuyện về đình công này rõ ràng vừa khiến ban quản lý xù lông. ĐỐI LƯỢC: bộ lông xù mịn màng (của ai đó) Điều này đề cập đến cách gió làm xáo trộn bề mặt nhẵn nhụi của bộ lông chim để chúng lòi ra ngoài.. Xem thêm: lông vũ, ít, xù lông. Xem thêm:
An Ruffle a few feathers idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Ruffle a few feathers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Ruffle a few feathers