Rough around the edges Thành ngữ, tục ngữ
Rough around the edges
If someone is rough around the edges, they haven't mastered something, though they show promise. (một chút / một chút) thô quanh các cạnh
1. Không bóng bẩy, bất hoàn hảo hoặc bất đẹp đẽ, nhưng nhìn chung có thể hoặc sẵn sàng để sử dụng hoặc hành động. Video này vẫn còn một chút thô quanh các cạnh, nhưng nó khá gần với những gì chúng tui muốn thành phẩm trông như thế nào. Chiếc xe tải cũ này hơi gồ ghề ở các góc cạnh, nhưng nó vẫn là chiếc xe đáng tin cậy nhất mà tui sở hữu. Hơi thiếu sự trau chuốt, tinh tế, cách cư xử, v.v ... Những người công nhân trên giàn khoan dầu hơi thô kệch về góc cạnh, nhưng họ là những người hi sinh tế lắm, mỗi người một việc. Vâng, thanh cục bộ của tui khá thô xung quanh các cạnh, nhưng tui nghĩ đó là điều làm ra (tạo) nên nét đặc trưng và sự quyến rũ của nó. Hơi ốm hoặc bất khỏe, đặc biệt là vì một người đang bị nôn nao. Bill: "Vì vậy, tui nghe nói bạn vừa có một đêm hoang dã. Bạn cảm giác thế nào vào sáng nay?" Ted: "Một chút thô ráp xung quanh các cạnh, nhưng bất tệ như tui nghĩ.". Xem thêm: xung quanh, cạnh, ít, thô thô quanh các cạnh
1. Nếu có thứ gì đó gồ ghề xung quanh các cạnh, nó hầu hết là tốt, nhưng bất hoàn toàn trả hảo. Có lẽ nó còn thô sơ ở các góc cạnh, nhưng bộ phim thẳng thắn và hài hước này vừa khẳng định Harris là một tài năng đáng xem. Ngôi nhà hơi gồ ghề xung quanh các góc cạnh nhưng nó vẫn ổn đối với chúng tôi.
2. Nếu một người thô ráp xung quanh các cạnh, họ có một số phẩm chất tiêu cực, chẳng hạn như bất phong cách, lịch sự hoặc bất được giáo dục tốt. Anh ấy hơi thô xung quanh các góc cạnh nhưng anh ấy rất tuyệt cú vời với trẻ em .. Xem thêm: xung quanh, góc cạnh, thô thô xung quanh các góc cạnh
có một vài khuyết điểm .. Xem thêm: xung quanh, góc cạnh, thô. Xem thêm:
An Rough around the edges idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Rough around the edges, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Rough around the edges