(USA) Something that is very unimportant is penny ante.
penny ante
Có ít hoặc bất có ý nghĩa hoặc giá trị. Họ dường như nghĩ rằng chuyện tăng lương tối thiểu này là một loại chiến thắng lớn sẽ thay đổi cuộc sống của tất cả người tốt đẹp hơn. Vợ tui luôn trở về sau những kỳ nghỉ của chúng tui với một túi đầy những món đồ lặt vặt bằng cùng xu mà một năm sau mới vứt bỏ .. Xem thêm: ante, penny
penny-ante
mod. bất đáng kể; rẻ. (xem thêm ante.) Tôi chán ngấy những thứ có xu hướng này. Hãy nghiêm túc. . Xem thêm:
An Penny ante idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Penny ante, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Penny ante