Many moons ago Thành ngữ, tục ngữ
Many moons ago
A very long time ago.
many moons ago|many|moon|moons
adv. phr. A long, long time ago. Many moons ago, when I was young, I was able to dance all night. nhiều mặt trăng trước đây
Rất lâu trong quá khứ. Tôi vừa từng là một vận động viên khá, nhiều mặt trăng trước đây .. Xem thêm: trước đây, nhiều, mặt trăng nhiều mặt trăng trước đây
lâu lắm rồi. bất chính thức Tham tiềmo ở đây là các giai đoạn của mặt trăng đánh dấu các tháng .. Xem thêm: trước, nhiều, trăng nhiều ˈ tháng trước
(văn học) rất lâu trước đây: Nhiều trăng trước, khi tui was adolescent .... Xem thêm: ago, many, moon. Xem thêm:
An Many moons ago idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Many moons ago, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Many moons ago