Like a beached whale Thành ngữ, tục ngữ
Like a beached whale
Once a whale is on a beach, it cannot get back into the easily, so if you are completely stuck somewhere and can't get away, you are stranded like a beached whale. tương tự như một con cá voi trắng
1. Hoàn toàn bị mắc kẹt và bất thể di chuyển hoặc thoát khỏi tình huống. Đặc biệt là các đồ vật lớn hoặc xe cộ. Bánh xe van của chúng tui chìm trong bùn, và chúng tui đã bị mắc kẹt ở đây như một con cá voi bị ăn thịt trong hơn một giờ! 2. tiếng lóng xúc phạm Của một người, đặc biệt to lớn hoặc béo phì. Tôi rất thích đi biển, nhưng tui sẽ trông tương tự như một con cá voi trắng trong bộ đồ bơi này .. Xem thêm: beach, like, whale. Xem thêm:
An Like a beached whale idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Like a beached whale, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Like a beached whale