Fleet of foot Thành ngữ, tục ngữ
Fleet of foot
If someone is fleet of foot, they are very quick.Đội tàu chân
Nhanh chóng. Tôi bất phải là người chạy nhiều chân nhất, vì vậy có lẽ tui không nên tham gia (nhà) cuộc đua tiếp sức .. Xem thêm: foot, of hạm đội chân
Hình. có thể chạy nhanh. Frederick, người đáng chú ý là đội chân, vượt qua tất cả các cậu bé khác và giành được giải thưởng .. Xem thêm: foot, of. Xem thêm:
An Fleet of foot idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Fleet of foot, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Fleet of foot