Blink of an eye Thành ngữ, tục ngữ
Blink of an eye
If something happens in the blink of an eye, it happens so fast it is almost impossible to notice it.chớp mắt
Rất nhanh; trong một khoảng thời (gian) gian rất ngắn. Thường được sử dụng trong cụm từ "trong chớp mắt." Khi chúng tui gặp tai nạn xe hơi đó, cuộc sống của chúng tui đã thay đổi trong chớp mắt. Hãy quan sát bé thật kỹ, bé có thể gặp phải điều gì đó nguy hiểm trong nháy mắt.. Xem thêm: nháy, mắt, của. Xem thêm:
An Blink of an eye idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Blink of an eye, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Blink of an eye