Bits and bobs Thành ngữ, tục ngữ
Bits and bobs
Bits and bobs are small, remnant articles and things- the same as 'odds and ends'. bit và bobs
Làm lặt vặt các món, nhiệm vụ hoặc công chuyện nhỏ. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tôi sắp trả thành, tui chỉ có một vài chuyện cần làm quanh nhà trước khi chúng tui rời đi. Tôi chưa bao giờ nghĩ mình sẽ mất nhiều thời (gian) gian như vậy để đóng gói, nhưng tui có rất nhiều đồ đạc và đồ đạc nằm rải rác khắp nhà !. Xem thêm: và, bit, bob. Xem thêm:
An Bits and bobs idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Bits and bobs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Bits and bobs