Bit player Thành ngữ, tục ngữ
Bit player
A bit player has a small or unimportant role in something. trình phát bit
1. Một diễn viên có một phần nhỏ hoặc bất đáng kể trong một buổi biểu diễn. Tôi vừa là một diễn viên chuyên nghề được vài năm rồi, nhưng tui chỉ có thể tìm được công chuyện như một diễn viên nhí trong một vài chương trình truyền hình. Nói cách khác, một người có vai trò thứ yếu, bất quan trọng hoặc bất ấn tượng trong một chuyện gì đó. Doanh nghề này chứa đầy những người chơi bit bất bao giờ thăng tiến trong sự nghề của họ. Xem thêm: bit, playerXem thêm:
An Bit player idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Bit player, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Bit player