Trái nghĩa của unreachable

Alternative for unreachable

unreachable /' n'ri:t bl/
  • tính từ
    • không chìa ra được, không đưa ra được
    • không thể với tới, không thể với lấy
    • không thể đến, không thể tới
    • không thể thấu tới, không thể nh hưởng đến

Tính từ

Opposite of not much visited or frequented

Đồng nghĩa của unreachable

unreachable Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock