Trái nghĩa của overweight

Alternative for overweight

overweight /'ouvəweit/
  • danh từ
    • trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá)
    • tính từ
      • quá trọng lượng hợp lệ
        • overweight luggage: hành lý quá trọng lượng hợp lệ
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) béo quá
      • ngoại động từ
        • cân nặng hơn, có trọng lượng hơn
        • đè trĩu lên

      Tính từ

      Opposite of having an excess of body fat

      Tính từ

      Opposite of weighing a great deal

      Tính từ

      Opposite of having a high centre of gravity, and liable to topple

      Đồng nghĩa của overweight

      overweight Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock