Trái nghĩa của golden rule

Alternative for golden rule

Golden rule
  • (Econ) Nguyên tắc vàng; Quy tắc vàng.
      + Con đường tăng trưởng tối ưu đưa ra mức tiêu dùng đầu người là bền vững và tối đa trong một nền kinh tế.

Danh từ

(usually used in plural form "

Đồng nghĩa của golden rule

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock